Skip to content

KHÁI QUÁT CHUNG VỀ KHU CÔNG NGHỆ CAO

Cơ sở pháp lý:

  • Luật Công nghệ cao số 21/2008/QH12, sửa đổi bổ sung bởi Luật số 32/2013/QH13 và Luật số 67/2014/QH13 (“Luật Công nghệ cao 2008”);
  • Nghị định của Chính phủ số 99/2003/NĐ-CP về việc ban hành quy chế khu công nghệ cao, sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 31/2021/NĐ-CP (“Nghị định 99/2003/NĐ-CP”).
Khai quat chung ve khu cong nghe cao

            Trong quá trình hội nhập và toàn cầu hóa như hiện nay, nhiều quốc gia ngày càng chú trọng đến phát triển về công nghiệp và công nghệ, đặc biệt là những nước đang trên đà phát triển. Tại khu vực Châu Á, mô hình khu công nghệ cao đang được tập trung phát triển và trở thành một trong những mô hình đóng vai trò to lớn đến sự phát triển của nền kinh tế. Cụ thể, ở Việt Nam, mô hình khu công nghệ cao đã và đang tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước.

1. Thế nào là khu công nghệ cao (CNC)?

Theo quy định tại khoản 3 Điều 2 Nghị định 99/2003/NĐ-CP và khoản 1 Điều 31 Luật Công nghệ cao 2008, khu công nghệ cao là khu kinh tế – kỹ thuật đa chức năng, có ranh giới xác định, do Thủ tướng Chính phủ quyết định thành lập với mục tiêu liên kết hoạt động nghiên cứu – phát triển và ứng dụng các loại hình công nghệ cao đưa vào sản xuất các sản phẩm công nghệ cao, thúc đẩy phát triển doanh nghiệp công nghệ cao và đào tạo nhân thực công nghệ cao.
            Khu công nghệ cao có thể có: khu chế xuất; khu ngoại quan; khu bảo thuế và khu nhà ở.

2. Vai trò của khu CNC

            Theo quy định tại khoản 2 Điều 31 Luật Công nghệ cao 2008, khu công nghệ cao có các nhiệm vụ sau đây:

  • Thực hiện các hoạt động nghiên cứu, ứng dụng, phát triển công nghệ cao; ươm tạo công nghệ cao, ươm tạo doanh nghiệp công nghệ cao; sản xuất sản phẩm công nghệ cao, cung ứng dịch vụ công nghệ cao
  • Liên kết các hoạt động nghiên cứu, ứng dụng công nghệ cao, đào tạo nhân lực công nghệ cao, sản xuất sản phẩm công nghệ cao
  • Đào tạo nhân lực công nghệ cao
  • Tổ chức hội chợ, triển lãm, trình diễn sản phẩm công nghệ cao từ kết quả nghiên cứu, ứng dụng công nghệ cao
  • Thu hút các nguồn lực trong nước và ngoài nước để thúc đẩy hoạt động công nghệ cao

3. Một số mô hình khu CNC

  • Khu khoa học truyền thống (Traditional Science Park): mô hình này có chức năng chính là nghiên cứu khoa học và ứng dụng các nghiên cứu đó vào sản phẩm. Thường khu này sẽ gắn chặt với một trường đại học bởi tính chất khoa học cao.
  • Thành phố khoa học (Science City): mô hình này gắn liền với cộng đồng dân cư liên quan đến khoa học – công nghệ. Thành phố khoa học được xây dựng dựa trên mục tiêu phát triển bằng cách đưa công nghệ ra vùng bên ngoài, từ đó phát triển kinh tế các vùng lân cận.
  • Khu đổi mới công nghệ (Technology Innovation Park): mục đích ban đầu của mô hình này là để thu hút vốn đầu tư nước ngoài cho các doanh nghiệp hoạt động ở đây. Tuy nhiên, trên thực tế, các doanh nghiệp sẽ liên kết với một số viện nghiên cứu dựa trên một số mục đích cụ thể mà hai bên đã thoả thuận.
  • Trung tâm công nghệ (Technology Center): mô hình này chủ yếu nằm ở các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng. Vai trò chính của mô hình này là trợ giúp, tư vấn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể tồn tại và phát triển.

4. Một số khu CNC ở Việt Nam

Với mục tiêu phát triển nền kinh tế vững chắc và lâu dài, Việt Nam luôn đổi mới, sáng tạo và ứng dụng công nghệ cao, kỹ thuật cao trong việc hình thành ngành sản xuất, dịch vụ hiện đại hoá. Từ đó, các khu công nghệ cao xuất hiện nhiều hơn, đóng vai trò quan trọng trong việc công nghiệp hoá – hiện đại hoá đất nước, trong đó phải kể đến các khu công nghệ cao nổi tiếng của Việt Nam như:

  • Khu Công nghệ cao Láng Hòa Lạc, Hà Nội
  • Khu Công nghệ cao Đà Nẵng
  • Khu Công nghệ cao Bình Dương
  • Khu Công nghệ cao Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Khu Công nghệ cao Cần Thơ

Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Liên hệ